Có 2 kết quả:
外出訪問 wài chū fǎng wèn ㄨㄞˋ ㄔㄨ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ • 外出访问 wài chū fǎng wèn ㄨㄞˋ ㄔㄨ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ
wài chū fǎng wèn ㄨㄞˋ ㄔㄨ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make an official visit (often abroad)
Bình luận 0
wài chū fǎng wèn ㄨㄞˋ ㄔㄨ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make an official visit (often abroad)
Bình luận 0